I.
Thông tin chung
-
Tên khoa học: Lantana camara L.
-
Tên thường gọi:
Bông ổi, trâm ổi; thơm ổi; ổi tàu; hoa ngũ sắc; trâm hôi; tứ thời; tứ quý.
-
Tên tiếng Anh:
-
Tình trạng bảo tồn:
Chưa có tên trong sách đỏ.
-
Bảng phân loại
khoa học
Giới (Regnum) |
Thực vật (Plantae) |
Ngành (Division) |
Hạt kín (Magnoliophyta) |
Lớp (Class) |
Hai lá mầm (Magnoliopsida) |
Bộ (Ordo) |
Bạc hà (Lamiales) |
Họ (Familia) |
Cỏ roi ngựa (Verbenaceae) |
Chi (Genus) |
(Lantana) |
Loài (Species) |
Trâm ổi (Lantana camara L.) |
Cây trâm ổi |
1.
Nguồn
gốc tên gọi
Do hoa có nhiều màu như cam, đỏ, vàng, tím, trắng nên
được gọi là hoa ngũ sắc, và khi nở có mùi như ổi chín nên gọi là trâm ổi hay
bông ổi.
2.
Khu
vực phân bố
-
Thế giới: nguồn gốc từ châu Mỹ nhiệt đới, nhưng đã lan rộng qua nhiều địa
điểm nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới. Cây còn được tìm thấy ở nhiều nước
nhiệt đới ở Châu Á và Châu Đại Dương. Nó mọc rải rác ven rừng, các bãi hoang,
ven đường, trảng cây bụi, đồi trung du và ven bờ biển. Phổ biến ở các nước
vùng Viễn Đông, Mangat, Tân Caledonia
-
Việt Nam: được trồng làm cảnh và mọc dại
nhiều nơi.
III. Đặc điểm
-
Thân: Cây bụi thân nhỏ có chiều cao khoảng
từ 1-2m hoặc có thể cao hơn. Thân cây hình vuông, mang nhiều cành ngang, có
lông và gai ngắn quặp về phía dưới. Toàn thân cây hoa ngũ sắc tỏa ra một mùi
hăng đặc trưng.
-
Lá: Hình bầu dục, đầu nhọn, mặt xù xì, mép
có răng cưa, mặt trên có lông ngắn, cứng, mặt dưới lông mềm hơn, phiến lá dài 3
- 9 cm, rộng 3 - 6 cm, cuống lá ngắn, phía trên cuống có dài.
-
Hoa: Hoa không cuống, màu trắng, vàng,
vàng cam hay đỏ mọc thành bông hình cầu. Hoa có lá bắc nhọn có hình mũi giáo.
Đài hình chuông, có hai môi. Tràng hình ống, có lông, có 4 thùy không đều.
-
Quả: Quả hình cầu, mọc thành chùm, màu xanh, chín màu đen, nằm trong lá
đài, mang hai hạch cứng, xù xì.
IV. Công dụng
1. Trong
y học
1.1.
Trong y học hiện đại
Hoa khô: Chứa tinh dầu (0,07%), terpen bicyclic
(8%), L-alpha-phelandren (10 – 12%).
Vỏ cây: Lantanin (một dạng alkaloid) 0,08%.
Cây bông ổi Ấn Độ: Chứa tinh dầu bao gồm các
thành phần chủ yếu như cameren, cameren, còn có isocameren.
Chiết xuất từ đài hoa bông ổi có khả năng ngăn
chặn các cơn co thắt diễn ra ở cơ trơn, giúp các cơ trong tử cung được co giãn.
Rễ
dùng trị sốt kéo dài không dứt, quai bị, phong thấp, đau xương, chấn thương bầm
giập.
Hoa
dùng trị lao, hoa ra máu và huyết áp bị tụt.
Lá
dùng làm thuốc trị ghẻ lở, viêm da, các vết chàm và chườm nóng trị thấp khớp.
Chiết xuất tinh dầu từ hạt bông ổi thể hiện rõ
đặc tính kháng sinh, giúp tiêu diệt một số chủng vi khuẩn gây bệnh như Salmonella
typhi, Staphylococcus aureus hay Bacillus subtilis… Chất này
cũng đồng thời làm giảm khả năng hoạt động của một số vi nấm, đặc biệt là nấm
trychophyton.
1.2.
Trong y học cổ truyền
Rễ: Vị ngọt, hơi đắng. Lá: Tính mát, vị đắng,
có mùi hôi. Hoa: Vị ngọt, tính mát.
• Lá: Hạ sốt, tiêu độc, tiêu sưng.
• Hoa: Có tác dụng cầm máu.
• Rễ: Có tác dụng hạ sốt, tiêu độc, giảm đau.
Một
số nơi dùng lá giã nát đắp lên vết thương, chổ rắn cắn, cầm máu và nấu nước
xông chữa cảm, sốt.
2. Một
số lĩnh vực khác
Cây
ngũ sắc được trồng rộng rãi làm cảnh vì màu hoa đẹp có sắc sặc sỡ.
I.
Nguồn
tài liệu tham khảo
Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Hoa ngũ
sắc trang 90 – 91.
https://thuocdongduoc.vn/bong-oi-Lantana-camara
https://tracuuduoclieu.vn/bong-oi.html