I. Thông tin chung
-
Tên khoa học: Talinum paniculatum (Jacq.) Gaertn.
-
Tên thường gọi: hổ cao ly sâm, thổ nhân sâm, đông dương sâm, cứa ly sinh, mằm
sâm đăm.
-
Tên tiếng Anh:
-
Tình trạng bảo tồn: Có tên trong Danh lục đỏ cây thuốc Việt Nam.
-
Bảng phân loại khoa học
Giới (Regnum) |
Thực vật (Plantae) |
Ngành (Division) |
Hạt kín (Magnoliophyta) |
Lớp (Class) |
Hai lá mầm (Magnoliopsida) |
Bộ (Ordo) |
Cẩm chướng (Caryophyllales) |
Họ (Familia) |
Sâm mồng tơi (Talinaceae) |
Chi (Genus) |
Sâm mồng tơi (Talinum) |
Loài (Species) |
Sâm mồng tơi (Talinum paniculatum (Jacq.)
Gaertn.) |
Cây sâm mồng tơi |
II.
Nguồn gốc và phân bố
1.
Nguồn gốc tên gọi
Cây được gọi là sâm đất do cây mọc hoang dại có nhiều thành phần giống với nhân sâm của Hàn Quốc và Trung Quốc, có nhiều công dụng cho sức khỏe nên được gọi là Sâm đất.
2.
Khu vực phân bố
-
Thế giới: cây có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới, sau phát triển ra các vùng khác
nhau của thế giới
-
Việt Nam:
Cây mọc tự nhiên thường thấy ở các vùng núi đá vôi như huyện Yên Minh, Quản Bạ
tỉnh Hà Giang; Chiêm Hóa – Tuyên Quang; Quảng Hòa, Hà Quảng, Trà Lĩnh – Cao Bằng;
Tràng Đình, Bắc Sơn – Lạng Sơn; Thủy Nguyên – Hải Phòng; Kỳ Sơn – Nghệ An…
III.
Đặc
điểm
-
Thân: thân thảo, sống hàng năm hoặc sống dai, cao 30 – 50cm. Thân hình
trụ nhẵn, phân cành ngay từ gốc.
-
Lá: mọc so le, dày, gần như không cuống hoặc có cuống rất ngắn, hình bầu dục
hoặc hình trứng, gốc thuôn, đầu tù hoặc hơi nhọn, gân lá mờ, hai mặt nhẵn gần
như cùng màu.
-
Hoa: Cụm hoa là một chùy kép mọc ở đầu cành, gồm
nhiều hoa nhỏ màu hồng; đài có 2 răng nhỏ; tràng 5 cánh nhọn; nhị nhiều; bầu
thượng hình cầu. mùa ra hoa kết quả từ tháng 5 đến tháng 11
Hoa sâm mồng tơi nhỏ, màu đẹp |
-
Quả: nhỏ, hình cầu, khi chín màu đỏ nâu; hạt dẹt, màu đen nhánh.
IV.
Công
dụng
1.
Trong y học
1.1.
Trong y học cổ truyền
Thổ nhân sâm có vị ngọt, tính bình, có tác dụng
bổ trung ích khí, nhuận phế, sinh tân, kiện tỳ và điều kinh. Ngoài ra còn được
dùng làm thuốc bổ, chữa cơ thể hư nhược, ra mồ hôi váng đầu, ù tai, hoa mắt, trẻ
em tỳ hư tiết tả, phụ nữ đới hạ. Còn dùng chữa bệnh phổi, ho, sốt nóng.
1.2.
Trong y học hiện đại
Rễ sâm mồng tơi chứa 1 – hexacosanol, 1 – octacosanol,1 – triacontanol,
campestrol, stigmasterol, β- sitosterol, β – sitosteryl – β – D – glucosid. Sâm
mồng tơi được dùng với một số công dụng như sau:
- Bồi bổ cơ thể, giảm mệt mỏi
- Điều trị ho, hen suyễn
- Điều trị tiểu đường
- Tác dụng nhuận tràng, điều trị táo bón, trĩ
- Tác dụng thanh nhiệt giải độc, mát gan
- Điều trị bệnh huyết áp cao
- Bổ gan, thận, cải thiện huyết áp tim mạch
- Mạnh gân xương, điều trị bệnh về xương khớp
- Trị chứng viêm khớp, có khả năng giảm viêm sưng và giảm đau hiệu quả.
- Trường hợp ăn uống khó tiêu, giúp giảm đau bụng, hỗ trợ hệ tiêu hóa.
- Điều trị bệnh sỏi thận, bàng quang hiệu quả.
2.
Một số lĩnh vực khác
Cây
được trồng để lấy lá ăn như rau, có thể ăn sống hoặc nấu canh.
Do
hoa đẹp nên một số nơi còn trồng để làm cảnh.
V.
Nguồn
tài liệu tham khảo
https://tracuuduoclieu.vn/tho-nhan-sam.html