I.
Thông tin chung
- Tên khoa học: Dracaena trifasciata Prain. var. laurentii N.
E. Br.
- Tên thường gọi: Lưỡi cọp, Lưỡi hùm, Hổ vĩ mép vàng, Lưỡi
mẹ vợ,..
- Tên tiếng Anh: Snake Plant.
- Tình trạng bảo tồn: Chưa có tên trong sách đỏ.
- Bảng phân loại khoa họcCây lưỡi cọp vàng
Giới (Regnum) |
Thực vật (Plantae) |
Ngành (Division) |
Hạt kín (Magnoliophyta) |
Lớp (Class) |
Một lá mầm (Liliopsida) |
Bộ (Ordo) |
Măng tây (Asparagales) |
Họ (Familia) |
Măng tây (Asparagaceae) |
Chi (Genus) |
(Dracaena) |
Loài (Species) |
Lưỡi
cọp vàng (Dracaena trifasciata Prain.
var. laurentii N. E. Br) |
II. Nguồn gốc và phân bố
1. Nguồn
gốc tên gọi
Cây
được gọi là lưỡi cọp bởi vì hình dạng lá và mép lá có độ sắc bén.
2. Khu
vực phân bố
-
Trên thế giới:
-
Ở Việt Nam: ngoài tự nhiên cây mọc hoang ở
cả miền núi và đồng bằng. Hiện nay được trồng phổ biến ở các hộ gia đình, cơ
quan, công viên, khu du lịch,…. để làm cảnh.
III.
Đặc
điểm
-
Thân: thuộc loại cây mọng nước, từ gốc mọc
thẳng lên, có thân rễ.
-
Lá: nhẵn, có màu xanh đậm, khá cứng và
dày, chìa ra từ gốc thành các cành, có hình giáo hẹp, với khoảng 5 đến 6 bụi/cây.
Lá Lưỡi hổ có dải màu vàng dọc hai bên lá kéo dài từ gốc đến ngọn.
-
Hoa: nhỏ, mềm mại, có màu trắng ngà mọc thành từng cụm
-
Quả: màu vàng da cam dạng hình cầu.
IV.
Công
dụng
1. Trong y học
1.1.
Trong y học hiện đại
Trong gel từ lá cây lưỡi hổ chủ yếu chứa
acid acetic, etyl axetat. Gel từ lá cây lưỡi hổ có khả năng kháng khuẩn rất tốt,
đặc biệt với vi khuẩn lao. Hoạt chất etyl axetat trong lá cây lưỡi hổ giúp ức
chế sự phát triển của vi khuẩn Staphylococcus aureus và Escherichia
coli.
Ngoài
ra trong rễ còn có alcaloid sansevieria và chất nhựa. Rễ có alcaloid
sansevierin. Thân rễ khô gồm alcaloid và nhựa. Trong rễ Lưỡi hổ có chứa
alcaloid có trong tác dụng lên tim mạch tương tự như Digitalis nhưng không mạnh
bằng. Nhưng alcaloid lại có tác dụng nhanh và đào thải nhanh hơn sau khi sử dụng.
Ngoài ra, hoạt chất barbaloin, aloin và
aloe emodin có trong cây lưỡi hổ còn giúp kích thích tiêu hóa và điều hòa co
bóp của dạ dày.
1.2.
Trong y học cổ truyền
Trong Đông y, cây lưỡi hổ có tính mát, vị
chua, tác dụng thanh nhiệt giải độc, sinh cơ rất tốt. Chỉ định điều trị bằng
cây lưỡi hổ cho một số bệnh lý như:
-
Bệnh
lý tai mũi họng: Viêm tai, ho, khàn giọng, viêm họng,...
-
Bệnh
lý hệ tiêu hoá: Rối loạn tiêu hoá, khó tiêu, viêm loét dạ dày, ợ hơi,...
-
Bệnh
về da như viêm da, bỏng nước
sôi,...
-
Sỏi thận, cơn hen suyễn
hay các chứng bệnh răng hàm mặt như chảy máu chân răng, sâu răng,...
2.
Một số lĩnh vực khác
Cây được trồng làm cảnh ở
công viên, cơ quan, văn phòng,… hoặc được trồng trong nhà như 1 loại cây phong
thủy.
V. Nguồn tài liệu tham khảo
Cây thuốc và vị thuốc VN – Đỗ Tất Lợi