CHÙM RUỘT
I.
Thông tin chung
-
Tên khoa học: Phyllanthus
acidus (L.) Skeels
-
Tên thường gọi: Tầm
ruột, tùm ruột.
-
Tên tiếng Anh:
Otaheite gooseberry, malay gooseberry, tahitian gooseberry, country gooseberry,
star gooseberry, West India gooseberry, simply gooseberry tree
-
Tình trạng bảo tồn:
Chưa có tên trong sách đỏ.
-
Bảng phân loại
khoa học
Giới (Regnum) |
Thực vật (Plantae) |
Ngành (Division) |
Hạt kín (Magnoliophyta) |
Lớp (Class) |
Hai lá mầm (Magnoliopsida) |
Bộ (Ordo) |
Sơ ri (Malpighiales) |
Họ (Familia) |
Diệp hạ châu (Phyllanthaceae) |
Chi (Genus) |
Diệp hạ châu (Phyllanthus) |
Loài (Species) |
Chùm ruột (Phyllanthus acidus (L.)
Skeels) |
Cây chùm ruột trong KDLST Hương Tràm |
II.
Nguồn
gốc và phân bố
1.
Nguồn gốc tên gọi
2.
Khu
vực phân bố
Chùm
ruột phân bố chủ yếu ở khu vực Chấu Á nhiệt đới từ Madagascar đến Ấn Độ sang tận
Đông Nam Á.
Hiện
nay trên thế giới cây chùm ruột được trồng ở các nước:
Đảo
Guam (tên ceremai) , Indonesia (tên ceremai hoặc cerama), Miền Nam Việt Nam
(chùm ruột), Cambodia (kantuet), Thái Lan (mayom), Lào (cerme), Bắc Mã Lai
(chermai), Ấn Độ (chalmeri và
harpharoi), Philippines (iba ở Tagalog và karmay ở Ilokano), Ở Mỹ được
trồng tại đảo Hawaii và phía Nam của bang Florida (country gooseberry).
Ngoài
ra cây chùm ruột còn được trồng ở Ecuador, El Salvador, Mexico, Colombia, Venezuela, Surinam, Peru và Brazil.
Ở
Việt Nam, cây chùm ruột trồng phổ biến ở miền Nam như Sóc Trăng, Bạc Liêu, Kiên
Giang…
+
Chùm ruột ngọt (ít chua): được dùng để ăn chơi, làm mứt.
+
Chùm ruột chua: được dùng để ăn chơi, làm mứt và lấy chất chua để nấu canh.
III.
Đặc
điểm
-
Thân: thân gỗ lớn, đạt chiều cao trung
bình 4-6 mét, cây cao nhất có thể đạt đến 10 m. Có tán rộng và hoa màu hồng rất
đẹp, thường được trồng như một loại cây cảnh ở sân nhà hay trong vườn. Thân cây
có gỗ bở, nhiều cành mọc từ thân chính, cành giòn dể gãy. Nhánh cây sần sùi vì
vết sẹo của những cuống lá cũ. Ở cuối mỗi cành chính có nhiều cành nhỏ màu
xanh, dài từ 15 đến 30 cm, mọc thành chùm dày đặc.
-
Lá: kép mọc so le, lá chét hình trứng, dài
4-5 cm, rộng 1,5-2 cm.
-
Hoa: Hoa chùm ruột màu hồng, nở từng chùm.
Cây chùm ruột nở hoa vào tháng 3-5.
-
Quả: hình tròn, chia thành 6 múi, màu xanh
nhạt, có đường kính khoảng 2-2,5 cm. Quả mọc từng chùm theo các cành non và kể
cả ở cành già hay ngay trên thân, có vỏ từ màu xanh non đến vàng nhạt và mờ đục
như sáp. Hình dáng và hương vị của trái tùy thuộc vào giống. Hạt cứng, to, nằm ở trung tâm của quả.
Chùm ruột trong KDLST Hương Tràm |
IV.
Công
dụng
1.
Trong
y học
1.1. Trong
y học hiện đại
Chùm
ruột có nhiều nước, vị rất chua do chứa nhiều a xít oxalic, chất nhầy, giàu
pectin, glucid, khoáng chất và vitamin C .
Quả
chùm ruột chứa 0,73- 0,90% Protid, 0,6-0,76% Lipid, 5,89 -7,29% Glucid, lượng
vitamin C đạt tới 40 mg %. Vỏ rễ chứa Saponin, Acide Galic và Tanin. Một số hợp
chất Triterpen (Philanthol, B-Amiryn), còn nhiều Acide Phenol. Chùm ruột được
Tây y xác định là có tác dụng giải độc, là một trong những loại thực vật được
đưa vào chương trình giải độc cơ thể, trị các bệnh về da.
Các
nghiên cứu ở Ấn Độ cho biết trong quả chùm ruột (P. acidus) có chứa
4-hydroxybenzoic axit, axit caffeic, adenosine, kaempferol andhypogallic acid.
Các chất này có tác dụng thanh lọc và bổ gan.
Rễ
cây tươi và lá chùm ruột có khả năng trị bệnh scorbut (một bệnh do thiếu hụt
vitamin C).
1.2.
Trong
y học cổ truyền
Lá
chùm ruột có tính nóng, rễ độc, có tác dụng làm tan ứ huyết, tiêu độc, tiêu đờm,
sát trùng, đặc biệt chống độc đối với nọc độc rắn.
Quả chùm ruột có vị chua, tính mát, có tác
dụng giải nhiệt và làm se.
Vỏ thân cây có khả năng tiêu hạch độc, ung
nhọt, tiêu đờm, trừ tích ở phế.
Rễ cây chùm ruột có tính nóng, độc, có tác
dụng làm tan ứ huyết, tiêu độc, tiêu đờm, sát trùng, đặc biệt chống độc đối với
nọc độc rắn. Rễ và hạt có tác dụng tẩy.
2. Một
số lĩnh vực khác
Cây
được trồng lấy trái để ăn tươi hoặc làm mứt, lá non cũng dùng như rau sống,
cũng có thể làm cây cảnh trước sân, trong vườn.
V.
Nguồn
tài liệu tham khảo
Từ điển cây thuốc Việt Nam (Xuất bản năm 2021). Chùm ruột, trang 465.